ern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ern
bulky greyish-brown eagle with a short wedge-shaped white tail; of Europe and Greenland
Synonyms: erne, grey sea eagle, gray sea eagle, European sea eagle, white-tailed sea eagle, Haliatus albicilla
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ern
- erne
- ernie
- ernst
- ernst mach
- ernest bevin
- ernest bloch
- ernest solvay
- ernest walton
- ernst cassirer
- ernst lubitsch
- ernesto guevara
- ernest hemingway
- ernest rutherford
- ernst boris chain
- ernst heinrich weber
- ernst ludwig kirchner
- ernst heinrich haeckel
- ernest orlando lawrence
- ernestine schumann-heink
- ernst werner von siemens
- ernest thomas sinton walton
- ernst theodor amadeus hoffmann
- ernst theodor wilhelm hoffmann