ernesto guevara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ernesto guevara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ernesto guevara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ernesto guevara.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ernesto guevara

    Similar:

    guevara: an Argentine revolutionary leader who was Fidel Castro's chief lieutenant in the Cuban revolution; active in other Latin American countries; was captured and executed by the Bolivian army (1928-1967)

    Synonyms: Che Guevara

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).