guevara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guevara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guevara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guevara.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guevara
an Argentine revolutionary leader who was Fidel Castro's chief lieutenant in the Cuban revolution; active in other Latin American countries; was captured and executed by the Bolivian army (1928-1967)
Synonyms: Ernesto Guevara, Che Guevara
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).