eros nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eros nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eros giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eros.
Từ điển Anh Việt
eros
/'erɔs/
* danh từ
thần ái tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eros
(Greek mythology) god of love; son of Aphrodite; identified with Roman Cupid
Similar:
sexual desire: a desire for sexual intimacy
Synonyms: concupiscence, physical attraction
Từ liên quan
- eros
- erose
- erosion
- erosive
- erosional
- erosivity
- erose leaf
- erosion pit
- erosionally
- erosiveness
- erosion agent
- erosion depth
- erosion slope
- erosion action
- erosion column
- erosion regime
- erosion thrust
- erosional form
- erosion control
- erosion fatigue
- erosion of bank
- erosion plateau
- erosion terrace
- erosive burning
- erosion platform
- erosion velocity
- erosional acting
- erosion of values
- erosional feature
- erosion (of paint)
- erosion base level
- erosion of capital
- erosion of profits
- erosion of the bed
- erosion phenomenon
- erossed metastasis
- erosion channel depth
- erosion of the river bank
- eros data centre (lia) (edc)
- erosion of capital/ profits/ values