eros data centre (lia) (edc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eros data centre (lia) (edc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eros data centre (lia) (edc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eros data centre (lia) (edc).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eros data centre (lia) (edc)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Trung tâm số liệu EROS (LIA)
Từ liên quan
- eros
- erose
- erosion
- erosive
- erosional
- erosivity
- erose leaf
- erosion pit
- erosionally
- erosiveness
- erosion agent
- erosion depth
- erosion slope
- erosion action
- erosion column
- erosion regime
- erosion thrust
- erosional form
- erosion control
- erosion fatigue
- erosion of bank
- erosion plateau
- erosion terrace
- erosive burning
- erosion platform
- erosion velocity
- erosional acting
- erosion of values
- erosional feature
- erosion (of paint)
- erosion base level
- erosion of capital
- erosion of profits
- erosion of the bed
- erosion phenomenon
- erossed metastasis
- erosion channel depth
- erosion of the river bank
- eros data centre (lia) (edc)
- erosion of capital/ profits/ values