erosion of capital/ profits/ values nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erosion of capital/ profits/ values nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erosion of capital/ profits/ values giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erosion of capital/ profits/ values.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erosion of capital/ profits/ values
* kinh tế
lợi nhuận giá trị
sự xói mòn vốn
Từ liên quan
- erosion
- erosional
- erosion pit
- erosionally
- erosion agent
- erosion depth
- erosion slope
- erosion action
- erosion column
- erosion regime
- erosion thrust
- erosional form
- erosion control
- erosion fatigue
- erosion of bank
- erosion plateau
- erosion terrace
- erosion platform
- erosion velocity
- erosional acting
- erosion of values
- erosional feature
- erosion (of paint)
- erosion base level
- erosion of capital
- erosion of profits
- erosion of the bed
- erosion phenomenon
- erosion channel depth
- erosion of the river bank
- erosion of capital/ profits/ values