erosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erosion.
Từ điển Anh Việt
erosion
/i'rouʤn/
* danh từ
sự xói mòn, sự ăn mòn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erosion
* kinh tế
sự xói mòn
* kỹ thuật
gặm mòn
sự ăn mòn
sự bào mòn
sự hao mòn
sự phong hóa
sự xâm thực
sự xói lở
sự xói mòn
xâm thực
xói mòn
xây dựng:
sự đào dưới
sự khoét chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erosion
(geology) the mechanical process of wearing or grinding something down (as by particles washing over it)
Synonyms: eroding, eating away, wearing, wearing away
condition in which the earth's surface is worn away by the action of water and wind
a gradual decline of something
after the accounting scandal there was an erosion of confidence in the auditors
Similar:
corrosion: erosion by chemical action
Synonyms: corroding
Từ liên quan
- erosion
- erosional
- erosion pit
- erosionally
- erosion agent
- erosion depth
- erosion slope
- erosion action
- erosion column
- erosion regime
- erosion thrust
- erosional form
- erosion control
- erosion fatigue
- erosion of bank
- erosion plateau
- erosion terrace
- erosion platform
- erosion velocity
- erosional acting
- erosion of values
- erosional feature
- erosion (of paint)
- erosion base level
- erosion of capital
- erosion of profits
- erosion of the bed
- erosion phenomenon
- erosion channel depth
- erosion of the river bank
- erosion of capital/ profits/ values