corroding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corroding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corroding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corroding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corroding

    Similar:

    corrosion: erosion by chemical action

    Synonyms: erosion

    corrode: cause to deteriorate due to the action of water, air, or an acid

    The acid corroded the metal

    The steady dripping of water rusted the metal stopper in the sink

    Synonyms: eat, rust

    corrode: become destroyed by water, air, or a corrosive such as an acid

    The metal corroded

    The pipes rusted

    Synonyms: rust

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).