corrosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corrosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosion.
Từ điển Anh Việt
corrosion
/kə'rouʤn/
* danh từ
sự gặm mòn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corrosion
* kinh tế
gặm mòn
phá hủy dần
sự ăn mòn
* kỹ thuật
ăn mòn
gặm mòn
sự ăn mòn
sự bào mòn
sự gặm mòn
sự gỉ
sự rửa xói
sự xói lở
Từ liên quan
- corrosion
- corrosion pit
- corrosion cell
- corrosion rate
- corrosion test
- corrosionproof
- corrosion proof
- corrosion-proof
- corrosion center
- corrosion damage
- corrosion nodule
- corrosion control
- corrosion fatigue
- corrosion of rock
- corrosion pickling
- corrosion inhibitor
- corrosion resistant
- corrosion-resistant
- corrosion-resisting
- corrosion prevention
- corrosion preventive
- corrosion protection
- corrosion resistance
- corrosion rating grade
- corrosion fatigue crack
- corrosion fatigue limit
- corrosion free material
- corrosion proof coating
- corrosion considerations
- corrosion-proof painting
- corrosion due to leaching
- corrosion resisting steel
- corrosion-reristing steel
- corrosion-resisting steel
- corrosion-inhibiting grease
- corrosion-resisting coating
- corrosion preventative paper
- corrosion-protective wrapping
- corrosion by external currents
- corrosion inhibiting admixture
- corrosion test in boiling liquids
- corrosion by condensation of moisture
- corrosion control or prevention or protection