corrosion nodule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrosion nodule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosion nodule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosion nodule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrosion nodule

    * kỹ thuật

    vật lý:

    hạch ăn mòn