corrosion by external currents nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrosion by external currents nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosion by external currents giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosion by external currents.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrosion by external currents

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự ăn mòn do dòng điện ngoài