corrosion-proof painting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrosion-proof painting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosion-proof painting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosion-proof painting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrosion-proof painting

    * kỹ thuật

    sơn chống gỉ