corrosion protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrosion protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosion protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosion protection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrosion protection

    * kỹ thuật

    bảo vệ chống ăn mòn

    lớp bảo vệ chống rỉ