corrosion rating grade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrosion rating grade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosion rating grade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosion rating grade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrosion rating grade

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tốc độ ăn mòn