corrosion fatigue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corrosion fatigue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosion fatigue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosion fatigue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corrosion fatigue
* kỹ thuật
độ mỏi do ăn mòn
mỏi do ăn mòn
xây dựng:
độ mỏi do gỉ
rỉ do mỏi
sự mỏi do ăn mòn
sự mỏi do gỉ
Từ liên quan
- corrosion
- corrosion pit
- corrosion cell
- corrosion rate
- corrosion test
- corrosionproof
- corrosion proof
- corrosion-proof
- corrosion center
- corrosion damage
- corrosion nodule
- corrosion control
- corrosion fatigue
- corrosion of rock
- corrosion pickling
- corrosion inhibitor
- corrosion resistant
- corrosion-resistant
- corrosion-resisting
- corrosion prevention
- corrosion preventive
- corrosion protection
- corrosion resistance
- corrosion rating grade
- corrosion fatigue crack
- corrosion fatigue limit
- corrosion free material
- corrosion proof coating
- corrosion considerations
- corrosion-proof painting
- corrosion due to leaching
- corrosion resisting steel
- corrosion-reristing steel
- corrosion-resisting steel
- corrosion-inhibiting grease
- corrosion-resisting coating
- corrosion preventative paper
- corrosion-protective wrapping
- corrosion by external currents
- corrosion inhibiting admixture
- corrosion test in boiling liquids
- corrosion by condensation of moisture
- corrosion control or prevention or protection