corrosion by condensation of moisture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrosion by condensation of moisture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosion by condensation of moisture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosion by condensation of moisture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrosion by condensation of moisture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự ăn mòn do nước ngưng tụ