corrosion fatigue limit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrosion fatigue limit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosion fatigue limit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosion fatigue limit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrosion fatigue limit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giới hạn mỏ gỉ

    xây dựng:

    giới hạn mỏi gỉ