erosion regime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erosion regime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erosion regime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erosion regime.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erosion regime
* kỹ thuật
môi trường:
chế độ xói mòn
Từ liên quan
- erosion
- erosional
- erosion pit
- erosionally
- erosion agent
- erosion depth
- erosion slope
- erosion action
- erosion column
- erosion regime
- erosion thrust
- erosional form
- erosion control
- erosion fatigue
- erosion of bank
- erosion plateau
- erosion terrace
- erosion platform
- erosion velocity
- erosional acting
- erosion of values
- erosional feature
- erosion (of paint)
- erosion base level
- erosion of capital
- erosion of profits
- erosion of the bed
- erosion phenomenon
- erosion channel depth
- erosion of the river bank
- erosion of capital/ profits/ values