concupiscence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concupiscence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concupiscence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concupiscence.
Từ điển Anh Việt
concupiscence
/'kən'kju:pisəns/
* danh từ
nhục dục, sự dâm dục
(kinh thánh) sự ham muốn thú trần tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concupiscence
Similar:
sexual desire: a desire for sexual intimacy
Synonyms: eros, physical attraction