erato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erato.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erato

    (Greek mythology) the Muse of lyric and love poetry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).