erbium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erbium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erbium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erbium.
Từ điển Anh Việt
erbium
/'ə:biəm/
* danh từ
(hoá học) Ebiri
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erbium
* kỹ thuật
ecbi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erbium
a trivalent metallic element of the rare earth group; occurs with yttrium
Synonyms: Er, atomic number 68