erbium doped fiber amplifier (edfa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erbium doped fiber amplifier (edfa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erbium doped fiber amplifier (edfa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erbium doped fiber amplifier (edfa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erbium doped fiber amplifier (edfa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bộ khuếch đại sợi quang pha Erbium