erlang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erlang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erlang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erlang.

Từ điển Anh Việt

  • erlang

    (Tech) erlang (đơn vị lưu lượng thông tin)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erlang

    a unit of traffic intensity in a telephone system