ere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ere.

Từ điển Anh Việt

  • ere

    /eə/

    * giới từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước

    ere while: trước đây, trước kia

    ere long: không lâu nữa, chăng bao lâu

    * liên từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi