ere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ere.
Từ điển Anh Việt
ere
/eə/
* giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước
ere while: trước đây, trước kia
ere long: không lâu nữa, chăng bao lâu
* liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi
Từ liên quan
- ere
- erect
- erebus
- eremic
- erenow
- erecter
- erectly
- erector
- erelong
- eremite
- erewhon
- erectile
- erecting
- erection
- eremitic
- erethism
- erewhile
- erectable
- erectness
- eremitism
- erethizon
- erectility
- eremitical
- ereshkigal
- ereshkigel
- erethismic
- erethistic
- erect bugle
- eresh-kigal
- erecting jib
- erectopatent
- eretmochelys
- erecting deck
- erecting hall
- erecting lens
- erecting mast
- erecting shop
- erecting yard
- erection bars
- erection bolt
- erection gang
- erection jack
- erection load
- erection loop
- erection mast
- erection plan
- erection pole
- erection site
- erection time
- erection weld