eremitism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eremitism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eremitism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eremitism.
Từ điển Anh Việt
eremitism
* danh từ
cuộc sống ẩn sĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eremitism
monasticism characterized by solitude in which the social dimension of life is sacrificed to the primacy of religious experience