eremite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eremite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eremite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eremite.

Từ điển Anh Việt

  • eremite

    /'erimait/

    * danh từ

    ẩn sĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eremite

    a Christian recluse

    Antonyms: cenobite