cenobite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cenobite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cenobite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cenobite.

Từ điển Anh Việt

  • cenobite

    * danh từ

    cũng coenobite

    (từ Mỹ) người tu đạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cenobite

    a member of a religious order living in common

    Synonyms: coenobite

    Antonyms: eremite