coenobite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coenobite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coenobite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coenobite.

Từ điển Anh Việt

  • coenobite

    /'si:nəbait/

    * danh từ

    (tôn giáo) người đi tu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coenobite

    Similar:

    cenobite: a member of a religious order living in common

    Antonyms: eremite