ee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ee
Similar:
electrical engineering: the branch of engineering science that studies the uses of electricity and the equipment for power generation and distribution and the control of machines and communication
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ee
- eec
- eeg
- eel
- eely
- eems
- eery
- eelam
- eerie
- eerily
- eel-bed
- eel-pie
- eelfare
- eellike
- eelpout
- eelworm
- eel-buck
- eel-pond
- eel-worm
- eelgrass
- eeriness
- eel-grass
- eel-shear
- eel-spear
- eelblenny
- eel-basket
- eel-shaped
- eel-sucker
- eero saarinen
- eelgrass family
- ee (execution element)
- eec (european economic community)
- eerom (electrically erasable rom)
- eems (enhanced expanded memory specification)
- eerom (electrically erasable read-only memory)
- eeprom (electrically erasable programmable read-only memory)