electrical engineering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrical engineering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrical engineering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrical engineering.

Từ điển Anh Việt

  • electrical engineering

    (Tech) kỹ thuật điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrical engineering

    * kỹ thuật

    kỹ thuật điện

    toán & tin:

    điện kỹ thuật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electrical engineering

    the branch of engineering science that studies the uses of electricity and the equipment for power generation and distribution and the control of machines and communication

    Synonyms: EE