electrical sawing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrical sawing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrical sawing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrical sawing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrical sawing

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự cưa bằng điện