electrical work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrical work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrical work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrical work.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electrical work

    the craft of an electrician

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).