electrical signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrical signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrical signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrical signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrical signal

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tín hiệu điện

    toán & tin:

    tín hiệu điện tử