electrical shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrical shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrical shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrical shock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrical shock

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự va chạm điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electrical shock

    Similar:

    electric shock: a reflex response to the passage of electric current through the body

    subjects received a small electric shock when they made the wrong response

    electricians get accustomed to occasional shocks

    Synonyms: shock