electrical energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrical energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrical energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrical energy.

Từ điển Anh Việt

  • electrical energy

    (Tech) năng lượng điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrical energy

    * kỹ thuật

    điện năng

    năng lượng điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electrical energy

    Similar:

    electricity: energy made available by the flow of electric charge through a conductor

    they built a car that runs on electricity