electrical code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrical code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrical code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrical code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrical code

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mã điện