eerie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eerie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eerie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eerie.

Từ điển Anh Việt

  • eerie

    /'iəri/ (eery) /'iəri/

    * tính từ

    sợ sệt vì mê tín

    kỳ lạ, kỳ quái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eerie

    suggestive of the supernatural; mysterious

    an eerie feeling of deja vu

    inspiring a feeling of fear; strange and frightening

    an uncomfortable and eerie stillness in the woods

    an eerie midnight howl

    Synonyms: eery