ee (execution element) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ee (execution element) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ee (execution element) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ee (execution element).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ee (execution element)
* kỹ thuật
toán & tin:
phần tử thi hành
Từ liên quan
- ee
- eec
- eeg
- eel
- eely
- eems
- eery
- eelam
- eerie
- eerily
- eel-bed
- eel-pie
- eelfare
- eellike
- eelpout
- eelworm
- eel-buck
- eel-pond
- eel-worm
- eelgrass
- eeriness
- eel-grass
- eel-shear
- eel-spear
- eelblenny
- eel-basket
- eel-shaped
- eel-sucker
- eero saarinen
- eelgrass family
- ee (execution element)
- eec (european economic community)
- eerom (electrically erasable rom)
- eems (enhanced expanded memory specification)
- eerom (electrically erasable read-only memory)
- eeprom (electrically erasable programmable read-only memory)