ecr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecr.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ecr

    * kinh tế

    viết tắt từ Electronic cashregister máy tinh điện tử