ecr (error check routine) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecr (error check routine) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecr (error check routine) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecr (error check routine).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ecr (error check routine)

    * kỹ thuật

    thủ tục kiểm tra lỗi