ecru nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecru nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecru giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecru.

Từ điển Anh Việt

  • ecru

    /e'kru:/

    * tính từ

    mộc (vải chưa chuội)

    * danh từ

    (nghành dệt) màu mộc (vải chưa chuội)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ecru

    Similar:

    beige: a very light brown