beige nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beige nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beige giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beige.

Từ điển Anh Việt

  • beige

    /beiʤ/

    * danh từ

    vải len mộc

    màu be

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beige

    a very light brown

    Synonyms: ecru

    of a light greyish-brown color