edt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edt.
Từ điển Anh Việt
edt
* (viết tắt) (eastern daylight time)
giờ miền Đông nước Mỹ
edt
* (viết tắt) (eastern daylight time)
giờ miền Đông nước Mỹ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.