eds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eds.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eds
Similar:
explosive detection system: a rapid automatic system to detect plastic explosives in passengers' luggage using X-ray technology and computers; designed for use in airports
erectile dysfunction: impotence resulting from a man's inability to have or maintain an erection of his penis
Synonyms: male erecticle dysfunction, ED
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).