ex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ex.

Từ điển Anh Việt

  • ex

    /eks/

    * danh từ

    (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)

    ex ship: từ tàu (chở hàng)

    ex store: từ cửa hàng

    price ex works: giá bán tại nhà máy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ex

    Similar:

    ex-husband: a man who was formerly a certain woman's husband

    ex-wife: a woman who was formerly a particular man's wife

    all his exes live in Texas

    x: the 24th letter of the Roman alphabet

    antique: out of fashion

    a suit of rather antique appearance

    demode (or outmoded) attire

    outmoded ideas

    Synonyms: demode, old-fashioned, old-hat, outmoded, passe, passee