ext nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ext nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ext giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ext.
Từ điển Anh Việt
ext
ngoài, ngoại
số máy (điện thoại) phụ
Từ liên quan
- ext
- extol
- extra
- extant
- extasy
- extend
- extent
- extern
- extine
- extort
- extras
- extinct
- extract
- extrema
- extreme
- extropy
- extrose
- extrude
- extended
- extender
- extensed
- extensor
- exterior
- external
- extoller
- extrados
- extrared
- extremal
- extremum
- extropic
- extrorse
- extruded
- extruder
- extempore
- extend to
- extenders
- extensile
- extension
- extensity
- extensive
- extenuate
- externals
- extirpate
- extolment
- extorsive
- extortion
- extortive
- extra man
- extra pay
- extracode