ext nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ext nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ext giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ext.

Từ điển Anh Việt

  • ext

    ngoài, ngoại

    số máy (điện thoại) phụ