extinct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extinct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extinct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extinct.

Từ điển Anh Việt

  • extinct

    /iks'tiɳkt/

    * tính từ

    tắt (lửa, núi lửa...)

    tan vỡ (hy vọng...)

    không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...)

    tuyệt giống, tuyệt chủng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extinct

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tuyệt chủng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extinct

    no longer in existence; lost or especially having died out leaving no living representatives

    an extinct species of fish

    an extinct royal family

    extinct laws and customs

    Synonyms: nonextant

    Antonyms: extant

    (of e.g. volcanos) permanently inactive

    an extinct volcano

    Antonyms: active

    being out or having grown cold

    threw his extinct cigarette into the stream

    the fire is out

    Synonyms: out