extant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extant.
Từ điển Anh Việt
extant
/eks'tænt/
* tính từ
(pháp lý) hiện có, hiện còn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extant
still in existence; not extinct or destroyed or lost
extant manuscripts
specimens of graphic art found among extant barbaric folk"- Edward Clodd
Antonyms: extinct