nonextant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonextant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonextant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonextant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonextant
no longer existing or inaccessible through loss or destruction
its nonextant original was written on vellum"- G.B.Saul
Similar:
extinct: no longer in existence; lost or especially having died out leaving no living representatives
an extinct species of fish
an extinct royal family
extinct laws and customs
Antonyms: extant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).