extinctive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extinctive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extinctive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extinctive.

Từ điển Anh Việt

  • extinctive

    /iks'tiɳktiv/

    * tính từ

    để dập tắt; để làm tan vỡ; để làm mất đi

    để làm tuyệt giống

    để thanh toán (nợ nần)

    để tiêu diệt, để tiêu huỷ